Giải vô địch Olimpic, Nữ, Vòng loại 23/24
11/23
02/24
100%
Giải vô địch Olimpic, Nữ, Vòng loại Resultados mais recentes
TTG
11/02/24
18:00
Brazil (Nữ)
Đức (Nữ)

- 14
- 21
- 19
- 17

- 19
- 20
- 18
- 16
TTG
11/02/24
15:00
Serbia (Nữ)
Úc (Nữ)

- 22
- 12
- 14
- 25

- 12
- 23
- 16
- 24
TTG
11/02/24
13:15
Senegal (Nữ)
Mỹ (Nữ)

- 15
- 8
- 9
- 7

- 29
- 21
- 26
- 25
TTG
11/02/24
11:30
Tây Ban Nha (Nữ)
Hungary (Nữ)

- 19
- 8
- 23
- 23

- 24
- 22
- 18
- 8
TTG
11/02/24
10:45
Bỉ (Phụ nữ)
Nigeria (Phụ nữ

- 22
- 18
- 23
- 15

- 11
- 18
- 13
- 19
TTG
11/02/24
09:00
Canada (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)

- 20
- 26
- 21
- 15

- 20
- 30
- 20
- 16
TTG
11/02/24
06:00
Puerto Rico (Phụ nữ)
Trung Quốc (Nữ)

- 11
- 23
- 8
- 27

- 24
- 30
- 33
- 18
TTG
11/02/24
03:30
New Zealand (Nữ)
Pháp (Nữ)

- 9
- 8
- 10
- 12

- 28
- 33
- 19
- 14
TTG
10/02/24
18:00
Serbia (Nữ)
Brazil (Nữ)

- 23
- 16
- 17
- 16

- 20
- 18
- 16
- 11
TTG
10/02/24
15:00
Úc (Nữ)
Đức (Nữ)

- 24
- 30
- 21
- 10

- 10
- 14
- 21
- 7
Giải vô địch Olimpic, Nữ, Vòng loại Bàn
# | Hình thức Pre-Qualifiers | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 228:160 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 213:213 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 209:222 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 168:223 | 3 |
# | Hình thức Qualifiers Belgium | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 282:164 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 254:208 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 2 | 179:243 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 3 | 170:270 | 3 |